Có 2 kết quả:

邃戶 suì hù ㄙㄨㄟˋ ㄏㄨˋ邃户 suì hù ㄙㄨㄟˋ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

forbidding entrance to a large, quiet house

Từ điển Trung-Anh

forbidding entrance to a large, quiet house